outvie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outvie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outvie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outvie.

Từ điển Anh Việt

  • outvie

    /aut'vai/

    * ngoại động từ

    thắng (trong cuộc đua)

    nói to hơn; nói với tác dụng lớn hơn, nói với sức thuyết phục lớn hơn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • outvie

    Similar:

    outrival: be more of a rival than