outrival nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outrival nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outrival giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outrival.
Từ điển Anh Việt
outrival
/aut'raivəl/
* ngoại động từ
vượt, hơn, thắng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
outrival
be more of a rival than
Synonyms: outvie