outsat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outsat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outsat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outsat.

Từ điển Anh Việt

  • outsat

    /aut'sit/

    * ngoại động từ outsat

    ngồi lâu hơn (ai); ngồi quá thời hạn của (cái gì)