outcrop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outcrop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outcrop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outcrop.

Từ điển Anh Việt

  • outcrop

    /'autkrɔp/

    * danh từ

    (địa lý,địa chất) sự trồi lên mặt đát (một lớp đất, một vỉa than)

    phần (đất, than) trồi lên

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nổ bùng; đợt nổ ra

    * nội động từ

    (địa lý,địa chất) trồi lên, nhô lên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • outcrop

    the part of a rock formation that appears above the surface of the surrounding land

    Synonyms: outcropping, rock outcrop

    appear on the surface, come to the surface on the ground

    Big boulders outcropped