rock outcrop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rock outcrop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rock outcrop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rock outcrop.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rock outcrop
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
đá lộ
vết lộ đá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rock outcrop
Similar:
outcrop: the part of a rock formation that appears above the surface of the surrounding land
Synonyms: outcropping
Từ liên quan
- rock
- rocks
- rocky
- rocker
- rocket
- rockers
- rockery
- rockies
- rockily
- rocking
- rock bit
- rock elm
- rock gas
- rock oil
- rock ore
- rock pit
- rock tar
- rock-bed
- rock-oil
- rock-tar
- rocketer
- rocketry
- rockfish
- rockfoil
- rockford
- rockhead
- rockhole
- rocklike
- rockling
- rockrose
- rockweed
- rockwell
- rock band
- rock bass
- rock cake
- rock crab
- rock dove
- rock flow
- rock four
- rock hind
- rock mass
- rock meal
- rock milk
- rock pile
- rock pink
- rock rake
- rock rose
- rock salt
- rock sill
- rock slip