rock rose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rock rose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rock rose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rock rose.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rock rose

    Similar:

    rockrose: any of numerous varieties of helianthemums having small rose-like yellow or white or reddish flowers

    rockrose: small shrubs of scrub and dry woodland regions of southern Europe and North Africa; grown for their showy flowers and soft often downy and aromatic evergreen foliage

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).