outcome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outcome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outcome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outcome.
Từ điển Anh Việt
outcome
/'autkʌm/
* danh từ
hậu quả, kết quả
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kết luận lôgic (sau khi suy nghĩ)
Outcome
(Econ) Kết cục, kết quả.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
outcome
Similar:
result: something that results
he listened for the results on the radio
Synonyms: resultant, final result, termination
consequence: a phenomenon that follows and is caused by some previous phenomenon
the magnetic effect was greater when the rod was lengthwise
his decision had depressing consequences for business
he acted very wise after the event