upshot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

upshot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upshot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upshot.

Từ điển Anh Việt

  • upshot

    /' p t/

    * danh từ

    the upshot kết qu, kết qu cuối cùng, kết luận

    on the upshot

    kết qu là

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • upshot

    * kỹ thuật

    kết quả cuối cùng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • upshot

    Similar:

    consequence: a phenomenon that follows and is caused by some previous phenomenon

    the magnetic effect was greater when the rod was lengthwise

    his decision had depressing consequences for business

    he acted very wise after the event

    Synonyms: effect, outcome, result, event, issue