upshot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
upshot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upshot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upshot.
Từ điển Anh Việt
upshot
/' p t/
* danh từ
the upshot kết qu, kết qu cuối cùng, kết luận
on the upshot
kết qu là
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
upshot
* kỹ thuật
kết quả cuối cùng