event nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

event nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm event giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của event.

Từ điển Anh Việt

  • event

    /i'vent/

    * danh từ

    sự việc, sự kiện

    sự kiện quan trọng

    (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc thi

    trường hợp, khả năng có thể xảy ra

    in the event of success: trong trường hợp thành công

    at all events; in any event: trong bất kỳ trường hợp nào

    kết quả, hậu quả

  • event

    (Tech) sự biến

  • event

    sự kiện; (xác suất) ; (thống kê) biến cố

    antithetic(al) e.s (thống kê) biến cố xung khắc

    certain e. [sự kiện, biến cố] chắc chắn

    compatible e.s (thống kê) các biến cố tương thích

    complementary e. biến cố đối lập

    dependent e. biến cố phụ thuộc

    equal e.s các biến cố bằng nhau

    exhaustive e.s nhóm đầy đủ các biến cố

    favourable e. biến cố thuận lợi

    imposible e. (xác suất) biến cố không thể

    incompatible e.s (xác suất) các biến cố không tương thích

    independent e. (xác suất) biến cố độc lập

    mutually exclusive e.s các biến cố xung khắc

    null e. biến cố có xác suất không

    random e. (thống kê) biến cố ngẫu nhiên

    simple e. biến cố sơ cấp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • event

    * kinh tế

    biến cố

    sự kiện

    sự kiện (quan trọng)

    * kỹ thuật

    biến cố

    lần tác động

    lần tác dụng

    trường hợp

    toán & tin:

    sự kiện

    sự việc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • event

    something that happens at a given place and time

    a special set of circumstances

    in that event, the first possibility is excluded

    it may rain in which case the picnic will be canceled

    Synonyms: case

    a phenomenon located at a single point in space-time; the fundamental observational entity in relativity theory

    Similar:

    consequence: a phenomenon that follows and is caused by some previous phenomenon

    the magnetic effect was greater when the rod was lengthwise

    his decision had depressing consequences for business

    he acted very wise after the event

    Synonyms: effect, outcome, result, issue, upshot