event reporting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

event reporting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm event reporting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của event reporting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • event reporting

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    báo cáo sự kiện