event identifier (eid) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

event identifier (eid) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm event identifier (eid) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của event identifier (eid).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • event identifier (eid)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ký hiệu nhận dạng biến cố

    ký hiệu nhận dạng sự kiện