event of default nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

event of default nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm event of default giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của event of default.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • event of default

    * kinh tế

    đòi nợ trước hạn

    mất quyền vì quá hạn

    sự mất quyền vì quá hạn

    sự việc vi ước

    sự việc vì ước