event processing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

event processing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm event processing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của event processing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • event processing

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự xử lý biến cố

    sự xử lý sự kiện

    xử lý sự kiện