event trace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

event trace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm event trace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của event trace.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • event trace

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    vết biến cố

    vết sự kiện