event handler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

event handler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm event handler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của event handler.

Từ điển Anh Việt

  • event handler

    (Tech) thủ trình cho sự biến

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • event handler

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ quản lý sự kiện