events accounting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

events accounting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm events accounting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của events accounting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • events accounting

    * kinh tế

    kế toán các biến cố