eventuate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eventuate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eventuate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eventuate.

Từ điển Anh Việt

  • eventuate

    /i'ventjueit/

    * nội động từ

    hoá ra là, thành ra là

    to eventuate well: hoá ra là tốt

    to eventuate ill: hoá ra là xấu

    ((thường) + in) kết thúc; đưa đến kết quả là

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xảy ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eventuate

    come out in the end