eventide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eventide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eventide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eventide.

Từ điển Anh Việt

  • eventide

    /'i:vəntaid/

    * danh từ

    (thơ ca) chiều hôm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eventide

    Similar:

    evening: the latter part of the day (the period of decreasing daylight from late afternoon until nightfall)

    he enjoyed the evening light across the lake

    Synonyms: eve, even