eve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eve.

Từ điển Anh Việt

  • eve

    /i:v/

    * danh từ (kinh thánh)

    (Eve) Ê-va (người đàn bà đầu tiên)

    daughter of Eve: đàn bà

    * danh từ

    đêm trước, ngày hôm trước

    thời gian trước (khi xảy ra một sự kiện gì)

    on the eve of a general insurrection: trong thời gian trước khi tổng khởi nghĩa

    (từ cổ,nghĩa cổ) chiều tối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eve

    (Old Testament) Adam's wife in Judeo-Christian mythology: the first woman and mother of the human race; God created Eve from Adam's rib and placed Adam and Eve in the Garden of Eden

    the day before

    he always arrives on the eve of her departure

    the period immediately before something

    on the eve of the French Revolution

    Similar:

    evening: the latter part of the day (the period of decreasing daylight from late afternoon until nightfall)

    he enjoyed the evening light across the lake

    Synonyms: even, eventide