eversion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eversion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eversion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eversion.
Từ điển Anh Việt
eversion
/i'və:ʃn/
* danh từ
(số nhiều) sự lộn ra
(từ cổ,nghĩa cổ) sự lật đổ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
eversion
* kỹ thuật
y học:
sự lộn ra