everting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

everting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm everting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của everting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • everting

    Similar:

    inversion: the act of turning inside out

    Synonyms: eversion

    evert: turn inside out; turn the inner surface of outward

    evert the eyelid

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).