evert nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evert nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evert giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evert.

Từ điển Anh Việt

  • evert

    /i'və:t/

    * ngoại động từ

    (sinh vật học) lộn ra, lộn trong ra ngoài

    (từ cổ,nghĩa cổ) lật đổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • evert

    United States tennis player who won women's singles titles in the United States and at Wimbledon (born in 1954)

    Synonyms: Chris Evert, Chrissie Evert, Christine Marie Evert

    turn inside out; turn the inner surface of outward

    evert the eyelid