evection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evection.

Từ điển Anh Việt

  • evection

    * danh từ

    (thiên văn) kỳ sai (của mặt trăng)