even nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
even
/'i:vən/
* danh từ (thơ ca)
chiều, chiều hôm
* tính từ
bằng phẳng
ngang bằng, ngang
(pháp lý); (thương nghiệp) cùng
of even date: cùng ngày
điềm đạm, bình thản
an even temper: tính khí điềm đạm
chẵn (số)
đều, đều đều, đều đặn
an even tempo: nhịp độ đều đều
an even pace: bước đi đều đều
đúng
an even mile: một dặm đúng
công bằng
an even exchange: sự đổi chác công bằng
to be (get) even with someone
trả thù ai, trả đũa ai
to break even
(từ lóng) hoà vốn, không được thua
* phó từ
ngay cả, ngay
to doubt even the truth: nghi ngờ ngay cả sự thật
lại còn, còn
this is even better: cái này lại còn tốt hơn
(từ cổ,nghĩa cổ) không hơn không kém, đúng
even if; even though
ngay cho là, dù là
even now; even then
mặc dù thế
even so
ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì
there deen to be shortcoming in the book, even so it's a good one: sách có thể có nhược điểm, nhưng dù có đúng như thế thì cũng vẫn là quyển sách tốt
* ngoại động từ
san bằng, làm phẳng
làm cho ngang, làm bằng
to even up: làm thăng bằng
bằng (ai), sánh được với (ai), ngang với (ai)
to even up on somebody
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh toán với ai ((nghĩa bóng))
trả miếng ai, trả đũa ai
even
(Tech) thuộc số chẵn; đều; bằng phẳng
even
chẵn; bằng, đều nhau // ngay khi, ngay cả
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
even
* kỹ thuật
bằng
bằng phẳng
chắn
đều
làm bằng
làm nhẵn
làm phẳng
ngang
nhẵn
phẳng
toán & tin:
đều nhau
xây dựng:
thậm chí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
even
become even or more even
even out the surface
Synonyms: even out
make even or more even
Synonyms: even out
divisible by two
Antonyms: odd
equal in degree or extent or amount; or equally matched or balanced
even amounts of butter and sugar
on even terms
it was a fifty-fifty (or even) split
had a fifty-fifty (or even) chance
an even fight
Synonyms: fifty-fifty
being level or straight or regular and without variation as e.g. in shape or texture; or being in the same plane or at the same height as something else (i.e. even with)
an even application of varnish
an even floor
the road was not very even
the picture is even with the window
Antonyms: uneven
symmetrically arranged
even features
regular features
a regular polygon
Synonyms: regular
occurring at fixed intervals
a regular beat
the even rhythm of his breathing
Synonyms: regular
used as an intensive especially to indicate something unexpected
even an idiot knows that
declined even to consider the idea
I don't have even a dollar!
in spite of; notwithstanding
even when he is sick, he works
even with his head start she caught up with him
to a greater degree or extent; used with comparisons
looked sick and felt even worse
an even (or still) more interesting problem
still another problem must be solved
a yet sadder tale
to the full extent
loyal even unto death
Similar:
evening: the latter part of the day (the period of decreasing daylight from late afternoon until nightfall)
he enjoyed the evening light across the lake
flush: make level or straight
level the ground
tied: of the score in a contest
the score is tied
Synonyms: level
- even
- evenk
- event
- evener
- evenki
- evenly
- event1
- even as
- even so
- even up
- evening
- even off
- even out
- even-odd
- even-old
- evenfall
- evenness
- evensong
- eventful
- eventide
- eventing
- eventual
- even date
- even face
- even flow
- even keel
- even load
- even-down
- even-even
- even-hand
- even-toed
- event bit
- eventless
- eventuate
- even field
- even pitch
- even pulse
- evenhanded
- event mask
- event mode
- event risk
- eventfully
- eventually
- even chance
- even ground
- even number
- even parity
- even shares
- even-handed
- even-minded