fifty-fifty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fifty-fifty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fifty-fifty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fifty-fifty.

Từ điển Anh Việt

  • fifty-fifty

    /'fifti'fifti/

    * danh từ & phó từ

    thành hai phần bằng nhau, chia đôi

    on a fifty-fifty basis: chia đôi bằng nhau

    to go fifty-fifty: chia thành hai phần bằng nhau; chia đôi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fifty-fifty

    * kinh tế

    mỗi bên một nửa

    năm mươi-năm mươi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fifty-fifty

    Similar:

    even: equal in degree or extent or amount; or equally matched or balanced

    even amounts of butter and sugar

    on even terms

    it was a fifty-fifty (or even) split

    had a fifty-fifty (or even) chance

    an even fight