evenness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
evenness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evenness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evenness.
Từ điển Anh Việt
evenness
/'i:vənnis/
* danh từ
sự ngang bằng
sự đều đặn
tính điềm đạm, tính bình thản
tính công bằng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
evenness
* kỹ thuật
xây dựng:
độ phẳng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
evenness
the parity of even numbers (divisible by two)
a quality of uniformity and lack of variation
Synonyms: invariability
Antonyms: unevenness, variability
the quality of being balanced
Antonyms: unevenness