unevenness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unevenness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unevenness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unevenness.
Từ điển Anh Việt
unevenness
/'ʌn'i:vnnis/
* danh từ
tình trạng không phẳng, tình trạng gồ ghề, tình trạng gập gềnh
tính thất thường, tính hay thay đổi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unevenness
the quality of being uneven and lacking uniformity
Synonyms: variability
Antonyms: evenness, invariability
the quality of being unbalanced
Antonyms: evenness