variability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
variability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm variability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của variability.
Từ điển Anh Việt
variability
/'veəriəblnis/ (variability) /,veəriə'biliti/
* danh từ
tính hay thay đổi; tính hay biến đổi; tính biến thiên
Variability
(Econ) Độ biến thiên.
variability
(thống kê) [tính, độ] biến đổi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
variability
* kinh tế
sự dao động
sự thay đổi
tính bất định
tính biến đổi
tính biến đổi, tính thay đổi, tính bất định
tính thay đổi
* kỹ thuật
sự biến đổi
tĩnh
toán & tin:
độ biến đổi
tính biến thiên
xây dựng:
tính biến đổi được
tính khả biến
cơ khí & công trình:
tính biến động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
variability
the quality of being subject to variation
Synonyms: variableness, variance
Antonyms: invariability, invariableness
Similar:
unevenness: the quality of being uneven and lacking uniformity
Antonyms: evenness, invariability