evensong nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
evensong nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evensong giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evensong.
Từ điển Anh Việt
evensong
/'i:vənsɔɳ/
* danh từ
(tôn giáo) buổi lễ ban chiều
Từ điển Anh Anh - Wordnet
evensong
Similar:
vespers: the sixth of the seven canonical hours of the divine office; early evening; now often made a public service on Sundays
evening prayer: (Anglican Church) a daily evening service with prayers prescribed in the Book of Common Prayer