vespers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vespers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vespers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vespers.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vespers
the sixth of the seven canonical hours of the divine office; early evening; now often made a public service on Sundays
Synonyms: evensong
Similar:
evening star: a planet (usually Venus) seen at sunset in the western sky
vesper: a late afternoon or evening worship service
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).