vesper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vesper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vesper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vesper.

Từ điển Anh Việt

  • vesper

    /'vespə/

    * danh từ

    (Vesper) sao hôm

    (thơ ca) chiều, chiều hôm

    (số nhiều) (tôn giáo) kinh chiều

    chuông chiều (đánh khi đọc kinh chiều) ((cũng) vesper-bell)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vesper

    a late afternoon or evening worship service

    Similar:

    evening star: a planet (usually Venus) seen at sunset in the western sky

    Synonyms: Hesperus