evening star nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evening star nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evening star giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evening star.

Từ điển Anh Việt

  • evening star

    /i':vniɳstɑ:/

    * danh từ

    sao hôm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • evening star

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    sao hôm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • evening star

    a planet (usually Venus) seen at sunset in the western sky

    Synonyms: Hesperus, Vesper