evening gown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
evening gown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evening gown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evening gown.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
evening gown
Similar:
dinner dress: a gown for evening wear
Synonyms: dinner gown, formal
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).