evening shift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evening shift nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evening shift giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evening shift.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • evening shift

    the work shift during the evening (as 4 p.m. to midnight)

    Synonyms: swing shift

    workers who work during the evening (as 4 p.m. to midnight)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).