evening dress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
evening dress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evening dress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evening dress.
Từ điển Anh Việt
evening dress
/i':vniɳdres/
* danh từ
áo dạ hội (đàn bà)
lễ phục (đàn ông)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
evening dress
Similar:
formalwear: attire to wear on formal occasions in the evening
Synonyms: eveningwear, evening clothes