evening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evening.

Từ điển Anh Việt

  • evening

    /i':vniɳ/

    * danh từ

    buổi chiều, buổi tối, tối đêm

    a musical evening: một tối hoà nhạc, một đêm hoà nhạc

    (nghĩa bóng) lúc xế bóng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • evening

    * kỹ thuật

    buổi tối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • evening

    the latter part of the day (the period of decreasing daylight from late afternoon until nightfall)

    he enjoyed the evening light across the lake

    Synonyms: eve, even, eventide

    a later concluding time period

    it was the evening of the Roman Empire

    the early part of night (from dinner until bedtime) spent in a special way

    an evening at the opera

    Similar:

    flush: make level or straight

    level the ground

    Synonyms: level, even out, even

    even: become even or more even

    even out the surface

    Synonyms: even out

    even: make even or more even

    Synonyms: even out