evening trade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evening trade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evening trade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evening trade.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • evening trade

    * kinh tế

    thị trường đêm

    thị trường sau Sở giao dịch