evening meal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evening meal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evening meal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evening meal.

Từ điển Anh Việt

  • evening meal

    /i':vniɳ'mi:l/

    * danh từ

    bữa cơm chiều, bữa cơm tối