even out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
even out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm even out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của even out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
even out
Similar:
compensate: adjust for
engineers will work to correct the effects or air resistance
Synonyms: counterbalance, correct, make up, even off, even up
flush: make level or straight
level the ground
even: become even or more even
even out the surface
even: make even or more even
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- even
- evenk
- event
- evener
- evenki
- evenly
- event1
- even as
- even so
- even up
- evening
- even off
- even out
- even-odd
- even-old
- evenfall
- evenness
- evensong
- eventful
- eventide
- eventing
- eventual
- even date
- even face
- even flow
- even keel
- even load
- even-down
- even-even
- even-hand
- even-toed
- event bit
- eventless
- eventuate
- even field
- even pitch
- even pulse
- evenhanded
- event mask
- event mode
- event risk
- eventfully
- eventually
- even chance
- even ground
- even number
- even parity
- even shares
- even-handed
- even-minded