evenly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evenly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evenly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evenly.

Từ điển Anh Việt

  • evenly

    /'i:vənli/

    * phó từ

    bằng phẳng

    ngang nhau, bằng nhau

    đều

    công bằng

  • evenly

    đều

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • evenly

    * kỹ thuật

    đều

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • evenly

    in equal amounts or shares; in a balanced or impartial way

    a class evenly divided between girls and boys

    they split their winnings equally

    deal equally with rich and poor

    Synonyms: equally

    Antonyms: unevenly, unequally

    in a level and regular way

    Antonyms: unevenly