equally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equally.

Từ điển Anh Việt

  • equally

    /'i:kwəli /

    * phó từ

    bằng nhau, ngang nhau, như nhau; đều

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equally

    * kỹ thuật

    tương đương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • equally

    to the same degree (often followed by `as')

    they were equally beautiful

    birds were singing and the child sang as sweetly

    sang as sweetly as a nightingale

    he is every bit as mean as she is

    Synonyms: as, every bit

    Similar:

    evenly: in equal amounts or shares; in a balanced or impartial way

    a class evenly divided between girls and boys

    they split their winnings equally

    deal equally with rich and poor

    Antonyms: unevenly, unequally