unevenly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unevenly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unevenly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unevenly.

Từ điển Anh Việt

  • unevenly

    * phó từ

    không bằng phẳng, không nhẵn, không đều, gồ ghề, gập ghềnh (đường, đất...)

    lẻ (số)

    không đồng dạng, không bằng nhau (vật thể, hình dáng...)

    không cân sức (cuộc thi, trận đấu )

    thay đổi, không đều

    thất thường, hay thay đổi (tính tình...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unevenly

    in an uneven and irregular way

    Antonyms: evenly

    in an unequal or partial manner

    profits were distributed unevenly

    angry at being dealt with so unequally

    Synonyms: unequally

    Antonyms: evenly, equally

    Similar:

    raggedly: in a ragged uneven manner

    I took the cigarette he offered, drawing at it raggedly