raggedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
raggedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raggedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raggedly.
Từ điển Anh Việt
raggedly
* phó từ
rách xơ xác, rách tả tơi; rách rưới (quần áo ); ăn mặc quần áo rách rưới, tả tơi (về người)
bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên (lông, tóc...); gồ ghề, lởm chởm (đường...)
tả tơi; rời rạc, không đều
Từ điển Anh Anh - Wordnet
raggedly
in a ragged uneven manner
I took the cigarette he offered, drawing at it raggedly
Synonyms: unevenly
in a ragged irregular manner
a stone wall trails raggedly through the woods
Synonyms: stragglingly
with a ragged and uneven appearance
a long beard, raggedly cut
Synonyms: jaggedly