stragglingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stragglingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stragglingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stragglingly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stragglingly

    Similar:

    raggedly: in a ragged irregular manner

    a stone wall trails raggedly through the woods

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).