unequally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unequally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unequally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unequally.

Từ điển Anh Việt

  • unequally

    xem unequal

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unequally

    Similar:

    unevenly: in an unequal or partial manner

    profits were distributed unevenly

    angry at being dealt with so unequally

    Antonyms: evenly, equally