even parity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
even parity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm even parity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của even parity.
Từ điển Anh Việt
even parity
(Tech) tính chẵn; tính đồng đẳng chẳn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
even parity
* kỹ thuật
kiểm tra tính chẵn
toán & tin:
bậc chẵn
kiểm tra theo (số) chẵn
tính chẵn
Từ liên quan
- even
- evenk
- event
- evener
- evenki
- evenly
- event1
- even as
- even so
- even up
- evening
- even off
- even out
- even-odd
- even-old
- evenfall
- evenness
- evensong
- eventful
- eventide
- eventing
- eventual
- even date
- even face
- even flow
- even keel
- even load
- even-down
- even-even
- even-hand
- even-toed
- event bit
- eventless
- eventuate
- even field
- even pitch
- even pulse
- evenhanded
- event mask
- event mode
- event risk
- eventfully
- eventually
- even chance
- even ground
- even number
- even parity
- even shares
- even-handed
- even-minded