even-minded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

even-minded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm even-minded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của even-minded.

Từ điển Anh Việt

  • even-minded

    /'i:vən'maindid/ (even-tempered) /'i:vən'tempəd/

    tempered)

    /'i:vən'tempəd/

    * tính từ

    điềm đạm, bình thản