eventful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eventful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eventful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eventful.

Từ điển Anh Việt

  • eventful

    /i'ventful/

    * tính từ

    có nhiều sự kiện quan trọng

    an eventful year: một năm có nhiều sự kiện quan trọng

    có kết quả quan trọng

    an eventful conversation: một cuộc nói chuyện có kết quả quan trọng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eventful

    full of events or incidents

    the most exhausting and eventful day of my life

    Antonyms: uneventful

    Similar:

    consequential: having important issues or results

    the year's only really consequential legislation

    an eventful decision