uneventful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uneventful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uneventful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uneventful.
Từ điển Anh Việt
uneventful
/'ʌni'ventful/
* tính từ
không có chuyện gì xảy ra, không có biến cố; yên ổn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uneventful
marked by no noteworthy or significant events
an uneventful life
the voyage was pleasant and uneventful
recovery was uneventful
Antonyms: eventful