consequential nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consequential nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consequential giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consequential.

Từ điển Anh Việt

  • consequential

    /,kɔnsi'kwenʃl/

    * tính từ

    do hậu quả, do kết quả; là kết quả lôgíc của

    tự phụ, tự mãn, tự đắc

    a consequential air: vẻ tự đắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • consequential

    having important issues or results

    the year's only really consequential legislation

    an eventful decision

    Synonyms: eventful